Tác phẩm âm nhạc Ôn Bích Hà

Album cá nhân

STTTên albumLoại albumNhà xuất bảnNgày phát hànhTiết mục
1Ôn Bích Hà
溫碧霞
Alnum tiếng Quảng ĐôngToàn Luật Đả/全壘打(Hồng Kông)Tháng 9 năm 1991
Tiết mục
  1. Viễn phương đích kỳ đãi/遠方的期待
  2. Mỹ nữ dự dã thú/美女與野獸
  3. Baby Don't Go(Nhạc phim Dự lang cung vũ TVB)
  4. Thương thiên bất hứa/蒼天不許(Nhạc phim Mạt lộ cuồng bôn TVB)
  5. Sơ luyến tình nhân/初戀情人
  6. Stranger In The Nite
  7. Tịch mịch ba/寂寞吧(Ngọ dạ ái nhân/午夜愛人)
  8. Lam sắc đích phong/藍色的風
  9. Baby Don't Go (Phát lại)
  10. Hy phán đắc hảo mộng/希盼得好夢(Nhạc phim Giam ngục phong vân II Đào phạm
  11. Mỹ nữ dự dã thú/美女與野獸(Phát lại)
2Hải Triều
海潮
Album tiếng Quảng ĐôngToàn Luật Đả/全壘打(Hồng Kông)Tháng 7 năm 1992
Tiết mục
  1. Sâm Ba gia niên hóa/森巴嘉年華(Hậu quá độ kỳ bản/後過渡期版)
  2. Ngọ dạ phù động/午夜浮動
  3. Tăng kinh ái qua/曾經愛過(Điệp khúc do Thái Tế Văn (蔡濟文) thể hiện, nhạc phim Hỏa mân côi TVB)
  4. Hải Triều/海潮(Nhạc phim Hỏa mân côi TVB)
  5. Chỉ nhân nghiện thị ái/只因這是愛(I Need You)
  6. Nguyệt lương đại biểu ngã đích tâm (Ánh trăng nói hộ lòng tôi))/月亮代表我的心
  7. Boogie Night
  8. Ly biệt thái hồng/離别彩虹
  9. Tăng kinh ái qua/曾經愛過(Âm nhạc bản/音樂版)
  10. Đơn thân quý tộc/單身貴族
  11. Sâm Ba gia niên hóa/森巴嘉年華(High Mix)
3Thủy đích cá tính
水的個性
Album tiếng Quảng ĐôngToàn Luật Đả/全壘打(Hồng Kông)Tháng 12 năm 1992
Tiết mục
  1. Mỗ nhất cá vãn thượng/某一個晚上
  2. Phi hoa/飛花(Nhạc phim Đường triều yêu cơ TVB)
  3. Mộng hóa trang/夢化粧
  4. Si tâm/痴心
  5. Bán sinh duyên/半生緣
  6. Thủy đích cá tính/水的個性
  7. Vong điệu ngã tự kỷ/忘掉我自己
  8. Hương tân/香檳
  9. Đông kết tình cảm/凍結情感
  10. Phi hoa/飛花(Âm nhạc bản/音樂版)
4Hải Triều tân khúc + Tinh tuyển
海潮 新曲+精選
Bài hát mới + lựa chọnToàn Luật Đả/全壘打(Hồng Kông)
New Century Workshop (HK)
Năm 1993
Tiết mục
  1. Sâm Ba gia niên hóa/森巴嘉年華(Hậu quá độ kỳ bản/後過渡期版)
  2. Hải Triều/海潮(Nhạc phim Hỏa mân côi TVB)
  3. Tăng kinh ái qua/曾經愛過(Điệp khúc do Thái Tế Văn (蔡濟文) thể hiện, nhạc phim Hỏa mân côi TVB)
  4. Mỹ nữ dự dã thú/美女與野獸
  5. Thương thiên bất hứa/蒼天不許(Nhạc phim Mạt lộ cuồng bôn TVB)
  6. Baby Don't Go(Nhạc phim Dự lang cung vũ TVB)
  7. Stranger In The Nite
  8. Mỗ nhất cá vãn thượng/某一個晚上
  9. Bán sinh duyên/半生缘
  10. Si tâm/痴心
  11. Boogie Night
  12. Thủy đích cá tính/水的個性
  13. Phi hoa/飛花(Nhạc phim Đường triều yêu cơ TVB)
  14. Hy phán đắc hảo mộng/希盼得好夢(Nhạc phim Giam ngục phong vân II Đào phạm
  15. Nguyệt lương đại biểu ngã đích tâm (Ánh trăng nói hộ lòng tôi)/月亮代表我的心
  16. Điệu Cảnh Lĩnh chi ca/調景嶺之歌(Tân khúc/新曲)
5Tình vô hậu hối
情無後悔
Album tiếng Quảng ĐôngDiệu Vinh Xướng Phiến/耀榮唱片(Trung Quốc)Tháng 11 năm 1993
Tiết mục
  1. Tình vô hậu hối/情無後悔
  2. Đơn thân ca phê tọa/單身咖啡座
  3. Mê nhân tiểu vũ tán hạ/迷人小雨傘下
  4. Ái hữu đại giá/愛有代價
  5. Đa nhất điểm ái, đa nhất điểm thống/多一點愛,多一點痛
  6. Trữ liệu mê/着了迷
  7. Don't Leave Me Tonight
  8. Tâm lý hữu mộng tưởng/心裡有夢想
  9. Luyến ái vị lai/戀愛未來
  10. Sinh mệnh nguyên thị vị trữ ái/生命原是為着愛
6Tranh trát
掙扎
EP tiếng Quan ThoạiSáng âm xã/創音社(Đài Loan)Năm 1999
Tiết mục
  1. Tranh trát/掙扎
  2. Biệt ngộ hội/別誤會
  3. Oa tâm thoại/窩心話
  4. Thủ trụ tự ký thú trụ nễ/守住自己守住你
  5. Giải thoát/解脱
  6. Tranh trát/掙扎(Âm nhạc bản/音樂版)
  7. Biệt ngộ hội/別誤會(Âm nhạc bản/音樂版)
  8. Oa tâm thoại/窩心話(Âm nhạc bản/音樂版)
  9. Thú trụ tự ký thú trụ nễ/守住自己守住你(Âm nhạc bản/音樂版)
  10. Giải thoát/解脱(Âm nhạc bản/音樂版)
7美麗人生EP tiếng Quan Thoại九洲音像(Trung Quốc)Tháng 2 năm 2008
Tiết mục
  1. 一千萬個擁抱
  2. 西湖遐想曲
  3. 掃心地
  4. 一千萬個擁抱(激情版)
  5. 我真的受傷了
8我愛的你不在身邊EP tiếng Quan Thoại美樂文化(Trung Quốc)Ngày 29 tháng 8 năm 2012
Tiết mục
  1. 我愛的你不在身邊
  2. 夢醒之後[12]
  3. 我真的受傷了
9海潮(3"CD)(限量編號版)Thức ăn nhỏToàn Luật Đả/全壘打(Hồng Kông)
New Century Workshop (HK)
Ngày 12 tháng 5 năm 2015
Tiết mục
  1. 海潮
  2. 森巴嘉年華
  3. Baby Don't Go
  4. 水的個性
  5. 希盼得好夢
10Hải Triều tân khúc + Tinh tuyển
海潮 新曲+精選
(Tái bản)
Bài hát mới + lựa chọnToàn Luật Đả/全壘打(Hồng Kông)
New Century Workshop (HK)
Ngày 24 tháng 5 năm 2019
Tiết mục
  1. Sâm Ba gia niên hóa/森巴嘉年華(Hậu quá độ kỳ bản/後過渡期版)
  2. Hải Triều/海潮(Nhạc phim Hỏa mân côi TVB)
  3. Tăng kinh ái qua/曾經愛過(Điệp khúc do Thái Tế Văn (蔡濟文) thể hiện, nhạc phim Hỏa mân côi TVB)
  4. Mỹ nữ dự dã thú/美女與野獸
  5. Thương thiên bất hứa/蒼天不許(Nhạc phim Mạt lộ cuồng bôn TVB)
  6. Baby Don't Go(Nhạc phim Dự lang cung vũ TVB)
  7. Stranger In The Nite
  8. Mỗ nhất cá vãn thượng/某一個晚上
  9. Bán sinh duyên/半生缘
  10. Si tâm/痴心
  11. Boogie Night
  12. Thủy đích cá tính/水的個性
  13. Phi hoa/飛花(Nhạc phim Đường triều yêu cơ TVB)
  14. Hy phán đắc hảo mộng/希盼得好夢(Nhạc phim Giam ngục phong vân II Đào phạm
  15. Nguyệt lương đại biểu ngã đích tâm (Ánh trăng nói hộ lòng tôi)/月亮代表我的心
  16. Điệu Cảnh Lĩnh chi ca/調景嶺之歌(Tân khúc/新曲)

Đơn ca

Buổi hòa nhạc

  • June 19, 2018:《Irene Wan Haichao Concert2018》[13]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Ôn Bích Hà http://hk.on.cc/hk/bkn/cnt/entertainment/20170217/... http://chinesemov.com/actors/Irene%20Wan.html http://www.hkcinemagic.com/en/people.asp?id=402 http://www.hkfaa.com/history/list_02.html http://www.hkmdb.com/db/people/view.mhtml?id=4866 http://www.lovehkfilm.com/people/wan_irene.htm http://nextjourney.nextdigital.com.hk/article/%E6%... http://entertainment.toggle.sg/en/entertainment/as... http://dantri.com.vn/giai-tri/on-bich-ha-hanh-phuc... http://www.hanoimoi.com.vn/vn/43/124982/